Có 2 kết quả:
撞大运 zhuàng dà yùn ㄓㄨㄤˋ ㄉㄚˋ ㄩㄣˋ • 撞大運 zhuàng dà yùn ㄓㄨㄤˋ ㄉㄚˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a lucky stroke
(2) to try one's luck
(2) to try one's luck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a lucky stroke
(2) to try one's luck
(2) to try one's luck
Bình luận 0